Có 2 kết quả:
建立正式外交关系 jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ ㄕˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 建立正式外交關係 jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ ㄕˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
formally establish diplomatic relations
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
formally establish diplomatic relations
Bình luận 0